Có 2 kết quả:

蠕形动物 rú xíng dòng wù ㄖㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ蠕形動物 rú xíng dòng wù ㄖㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) soft-bodied organisms
(2) vermes (obsolete taxonomic term)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) soft-bodied organisms
(2) vermes (obsolete taxonomic term)

Bình luận 0